Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán La Mona 44 VS Talleres de Perico , lịch sử thành tích giao đấu La Mona 44 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá La Mona 44 vs Talleres de Perico, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử La Mona 44 vs Talleres de Perico, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên La Mona 44 vs Talleres de Perico, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link monsieurhonda.com La Mona 44 VS Talleres de Perico , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - La Mona 44 VS Talleres de Perico: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp La Mona 44 VS Talleres de Perico monsieurhonda.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. monsieurhonda.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay La Mona 44 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng monsieurhonda.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp La Mona 44 VS Talleres de Perico ở đâu, kênh nào được xem La Mona 44 VS Talleres de Perico monsieurhonda.com thì monsieurhonda.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do monsieurhonda.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp La Mona 44 VS Chelsea còn có thể tại monsieurhonda.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận La Mona 44VS Chelsea. La Mona 44 VS Talleres de Perico Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi La Mona 44 VS Talleres de Perico bắt đầu. monsieurhonda.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D3FA
|
2022-10-31 |
La Mona 44
|
0:3
|
Talleres de Perico
|
0:2
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
La Mona 44
Thành tích gầnđây3trậnLa Mona 441Thắng0Hòa2ThuaGhi bàn2Bàn thua3Tỉlệthắng:33.33%Tỉlệthắng kèo:33.33%Tỉlêtài:33.33%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D3FA
|
2022-11-28
|
La Mona 44
|
1:0
|
Belgrano-General Mosconi
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
ARG D3FA
|
2022-10-31
|
La Mona 44
|
0:3
|
Talleres de Perico
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
ARG TB
|
2022-10-17
|
CD Pampa Blanca
|
0:1
|
La Mona 44
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Talleres de Perico
10trậnTalleres de Perico4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn16Bàn thua5Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
ARG TB
|
2022-12-05
|
Talleres de Perico
|
2:0
|
飓风船
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ARG TB
|
2022-11-13
|
CD Pampa Blanca
|
0:2
|
Talleres de Perico
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ARG D3FA
|
2022-10-31
|
La Mona 44
|
0:3
|
Talleres de Perico
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
ARG D3FA
|
2022-10-23
|
Talleres de Perico
|
1:0
|
CD Pampa Blanca
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ARG TB
|
2022-02-14
|
Juventud Antoniana
|
0:0
|
Talleres de Perico
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ARG TB
|
2022-02-07
|
Talleres de Perico
|
0:0
|
Juventud Antoniana
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ARG TB
|
2022-01-24
|
Talleres de Perico
|
3:0
|
Sportivo Alberdi
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ARG TB
|
2022-01-17
|
Talleres de Perico
|
1:0
|
AH Zapla
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ARG TB
|
2022-01-10
|
AH Zapla
|
3:3
|
Talleres de Perico
|
3:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ARG D3FA
|
2021-12-19
|
Talleres de Perico
|
1:2
|
Redes de la Patria
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
4.0
|
0.0
|
4.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.0
|
2.0
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
4.0
|
4.0
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
6Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
5.50
3.57
|
4.04
4.33
|
1.30
1.29
|
83.43%
77.75%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
8.00
8.00
|
4.60
5.09
|
1.40
1.51
|
94.64%
101.66%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
6.45
6.31
|
4.37
4.60
|
1.35
1.35
|
88.92%
89.56%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
5.50
6.30
|
4.35
4.60
|
1.35
1.29
|
86.77%
86.86%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
8.00
8.00
|
4.60
4.60
|
1.30
1.30
|
89.96%
89.96%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
6.00
6.00
|
4.33
4.33
|
1.40
1.40
|
89.94%
89.94%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
5.50
6.30
|
4.35
4.60
|
1.35
1.29
|
86.77%
86.86%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
6.00
6.00
|
4.30
4.40
|
1.40
1.36
|
89.81%
88.56%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
6.16
3.57
|
4.04
5.09
|
1.33
1.51
|
86.08%
87.81%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
La Mona 44
|
Talleres de Perico
|